Thực đơn
Cúp_bóng_chuyền_nữ_thế_giới Tóm tắt huy chươngTT | Quốc gia | HCV | HCB | HCĐ | Tổng |
1 | Trung Quốc | 5 | 1 | 3 | 9 |
2 | Cuba | 4 | 2 | 0 | 6 |
3 | Ý | 2 | 0 | 0 | 2 |
4 | Nga[upper-alpha 1] | 1 | 2 | 3 | 6 |
5 | Nhật Bản | 1 | 2 | 0 | 3 |
6 | Brasil | 0 | 3 | 1 | 4 |
7 | Hoa Kỳ | 0 | 1 | 3 | 4 |
8 | Serbia | 0 | 1 | 0 | 1 |
9 | Hàn Quốc | 0 | 0 | 2 | 2 |
Tổng | 13 | 13 | 13 | 39 |
---|
Thực đơn
Cúp_bóng_chuyền_nữ_thế_giới Tóm tắt huy chươngLiên quan
Cúp bóng đá Nam Mỹ Cúp bóng đá châu Á Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024 Cúp bóng đá châu Á 2023 Cúp bóng đá Nam Mỹ 2021 Cúp bóng đá châu Á 2019 Cúp Bóng chuyền Thách thức Nữ Châu Á 2024 Cúp bóng đá U-23 châu Á 2022 Cúp bóng đá Nam Mỹ 2016 Cúp bóng đá U-17 châu Á 2023Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Cúp_bóng_chuyền_nữ_thế_giới http://worldcup.2015.women.fivb.com/en http://www.fivb.com/ http://www.fivb.org/EN/Volleyball/Competitions/Wor...